| Tên | Máy phân loại gạo |
|---|---|
| Điện áp (V / Hz) | 220/50 |
| Nguồn sáng | DẪN ĐẾN |
| Pixel của máy ảnh | 5400 |
| Tỷ lệ chuyển nhượng | > 20: 1 |
| Sức mạnh (Kw | 6.0 |
|---|---|
| Trọng lượng (kg) | 2170 |
| Kích thước (MM) | 3641 * 2077 * 1795 |
| Kết cấu | thác nước |
| Chip cảm biến | Toshiba |
| Số lớp | 2 |
|---|---|
| Kích thước (MM) | 5300 * 3750 * 3200 |
| Trọng lượng (kg) | 2765 |
| Màn hình cảm ứng | ƯU ĐIỂM |
| Nguồn cấp | Thương hiệu Meanwell |
| Pixel của máy ảnh | 5400 pixel |
|---|---|
| Kích thước (mm) | 3641 * 2077 * 1795 |
| Trọng lượng (kg) | 2170 |
| Công suất (kw) | 6.0 |
| Màn hình cảm ứng | ƯU ĐIỂM |
| Kết cấu | thác nước |
|---|---|
| Mã số HS | 84371010 |
| Kích thước (mm) | 2955 * 2077 * 1795 |
| Trọng lượng (Kg | 1752 |
| Sức mạnh (Kw | 4.2 |
| Kết cấu | Loại thắt lưng |
|---|---|
| Số lớp | 2 |
| Mã số HS | 84371010 |
| Kích thước (MM) | 3864 * 3248 * 2524 |
| Trọng lượng (Kg | 2765 |
| Kết cấu | thác nước |
|---|---|
| Mã số HS | 84371010 |
| Công suất (t / h) | 4-5,5 |
| Sức mạnh (Kw | 7.05 |
| Kích thước (L * W * H) | 4317 * 2077 * 1795mm |
| Kết cấu | thác nước |
|---|---|
| Mã số HS | 84371010 |
| Đầu ra (t / h) | 5-9 |
| Kích thước (mm) | 967 * 1553 * 1784 |
| Trọng lượng (kg) | 286 |
| Bộ xử lý | Altera |
|---|---|
| Nguồn sáng | Osram |
| Phần mềm | Microsoft |
| Lọc | SMC |
| Làm sạch bụi | Vâng lời |
| Kích thước của vật liệu | 1 cm - 8 cm |
|---|---|
| Dung tích | 8-15 tấn / giờ |
| Số lượng Ejector | 96 |
| Số lượng máy ảnh | 5400 điểm ảnh |
| Áp suất không khí | 0,4 - 0,6 (Mpa) |