Mã số HS: | 84371010 |
---|---|
Sắp xếp độ chính xác (%): | > 99 |
Trọng lượng (kg): | 1150 |
Kích thước (mm): | 2917 * 2075 * 1753 |
Công suất (kw): | 3,3 |
Kết cấu: | Kiểu thắt lưng hai lớp |
---|---|
Đầu ra (t / h): | 8 - 12 |
Mã số HS: | 84371010 |
Tỷ lệ chuyển đổi (xấu: tốt): | > 10: 1 |
Trọng lượng (Kg): | 3100 |
Công suất (T / h: | 2-7t / h |
---|---|
Mã số HS: | 84371010 |
Kích thước (MM): | 2850 * 2070 * 2650 |
Trọng lượng (kg): | 2700 |
Nguồn cấp: | Đài Loan Meanwell |
Đầu ra (t / h): | 2 - 6 |
---|---|
Công suất (kw): | 6,5 |
Tiêu thụ không khí: | > 4000L / phút |
Pixel của máy ảnh: | 5400 pixel |
Nguồn cấp: | Đài Loan Meanwell |
Vật chất: | Metalic |
---|---|
Kết cấu: | Loại đai |
Mã số HS: | 84371010 |
Đầu ra (t / h): | 8 - 13 |
Kích thước (MM): | 3788 * 2354 * 2083 |