| Kết cấu: | Loại thắt lưng |
|---|---|
| Tên: | Bộ phân loại màu Wolfberry |
| Công suất (t / h): | 1-3 |
| Tỷ lệ chuyển nhượng: | > 11 : 1 |
| Công suất (kw): | 2,5 |
| Mã số HS: | 84371010 |
|---|---|
| Số lớp: | 2 |
| Kích thước (mm): | 5300x3750x3200 |
| Trọng lượng (kg): | 2765 |
| Sức mạnh (Kw: | 8,75 |
| Mã số HS: | 84371010 |
|---|---|
| Kích thước (MM): | 3830x3050x2530 |
| Trọng lượng (kg): | 2560 |
| Bộ lọc: | SMC |
| Chip cảm biến: | Toshiba |
| Mã số HS: | 84371010 |
|---|---|
| Kích thước (mm): | 5300x3750x3200 |
| Trọng lượng (kg): | 2765 |
| Sức mạnh (Kw: | 8,75 |
| Phần mềm: | Microsoft |
| Kết cấu: | thác nước |
|---|---|
| Mã số HS: | 84371010 |
| Công suất (kw): | 8,75 |
| Ống kính: | PHƯỢNG HOÀNG |
| Nguồn cấp: | Thương hiệu Meanwell |
| Chip cảm biến: | Toshiba |
|---|---|
| Nguồn sáng: | Osram |
| Bộ xử lý: | Thay thế |
| Bộ lọc: | SMC |
| Sức mạnh (Kw: | 8.2 |
| Kích thước (MM): | 5300x3750x3200 |
|---|---|
| Trọng lượng (kg): | 2765 |
| Sức mạnh (Kw: | 8,75 |
| Công suất (t / h): | 1,5-2 |
| Bộ xử lý: | Thay thế |
| Mã số HS: | 84371010 |
|---|---|
| Trọng lượng (kg): | 2765 |
| Sức mạnh (Kw: | 8,75 |
| Phần mềm: | Microsoft |
| Kích thước (mm): | 5300x3750x3200 |
| Nhãn hiệu: | Chương trình lõi |
|---|---|
| Bộ xử lý: | Thay thế |
| Nguồn cấp: | Thương hiệu Meanwell |
| Bộ lọc: | SMC |
| Mang theo (xấu: tốt): | ≥10: 1 |
| Kích thước (MM): | 5300 * 3750 * 3200 |
|---|---|
| Trọng lượngKg): | 2765 |
| Sức mạnh (Kw: | 8,75 |
| Nguồn sáng: | Osram |
| Phần mềm: | Microsoft |