| Mã số HS | 84371010 |
|---|---|
| Kết cấu | Loại thắt lưng |
| Điện áp (V / Hz) | 220/50 |
| Độ chính xác sắp xếp (%) | 99,9,9 |
| Kích thước (MM) | 5300 * 3750 * 3200 |
| Mã số HS | 84371010 |
|---|---|
| Kết cấu | Kiểu thắt lưng hai lớp |
| Điện áp (V / Hz) | 220/5 |
| Độ chính xác sắp xếp (%) | 99 |
| Kích thước (MM) | 3864 * 2994 * 2524 |