Kết cấu: | thác nước |
---|---|
Công suất (t / h): | 3-6 |
Kích thước (mm): | 4317 * 2077 * 1795 |
Trọng lượng (kg): | 2520 |
Phần mềm: | Microsoft |
Màu sắc: | Trắng |
---|---|
Công suất (T / h: | 0,3-0,6 |
Độ chính xác sắp xếp (%): | 99,9 |
Bộ xử lý: | Thay thế |
Chip cảm biến CCD: | Toshiba |
Mã số HS: | 84371010 |
---|---|
Sức mạnh (Kw: | 8.3 |
Trọng lượng (kg): | 2960 |
Kích thước (MM): | 4993 * 2077 * 1795 |
Bộ lọc: | SMC |
Mã số HS: | 84371010 |
---|---|
Đầu ra (t / h): | 2.5-5.0 |
Kích thước (MM): | 3641 * 2077 * 1795 |
Cân nặng: | 2170kg |
pixel: | 5400 |
Công suất (kg / h): | 500 - 800 |
---|---|
Công suất (kw): | 8,75 |
Bộ lọc: | SMC |
Mã số HS: | 84371010 |
Kết cấu: | Loại đai |
Công suất (kg / h): | 400 - 600 |
---|---|
Công suất (kw): | 8,75 |
Kích thước (mm): | 3864 * 3248 * 2524 |
Trọng lượng (Kg: | 2765 |
Bộ xử lý: | Thay thế |
Kết cấu: | Loại thắt lưng |
---|---|
Số lớp: | 2 |
Mã số HS: | 84371010 |
Kích thước (MM): | 3864 * 3248 * 2524 |
Trọng lượng (Kg: | 2765 |
Công suất (kg / h): | 400 - 600 |
---|---|
Mang theo (xấu: tốt): | ≥54: 1 |
Công suất (kw): | 8.2 |
Mã số HS: | 84371010 |
Kích thước (MM): | 3864 * 2994 * 2524 |
Công suất (kg / h): | 500 - 750 |
---|---|
Mã số HS: | 84371010 |
Mang theo (xấu: tốt): | ≥10: 1 |
Công suất (kw): | 8,75 |
Kích thước (mm): | 3864 * 3248 * 2524 |
Kết cấu: | thác nước |
---|---|
Công suất (t / h): | 0,4-0,8 |
Kích thước (mm): | 967 * 1553 * 1784 |
Trọng lượng (kg): | 286 |
Bộ lọc: | SMC |