Vật chất: | Metalic |
---|---|
Công suất (t / h): | 6 - 13 |
Sắp xếp chính xác: | ≥99,9% |
Tỷ lệ chuyển nhượng: | > 20: 1 |
Sức mạnh: | 8,3Kw |
Kết cấu: | thác nước |
---|---|
Mã số HS: | 84371010 |
Trọng lượng (kg): | 2520 |
Quyền lực: | 8,3KW |
Phần mềm: | Microsoft |
Màu sắc: | Trắng |
---|---|
Số kênh: | 80 |
Đầu ra (t / h): | 1,2-3 |
Độ chính xác sắp xếp (%): | 99,9 |
Kích thước (mm): | 967 * 1553 * 1784 |
Vật chất: | Metalic |
---|---|
Màu sắc: | Trắng |
Kết cấu: | thác nước |
Mã số HS: | 84371010 |
Sắp xếp chính xác: | 99,9% |
Mã số HS: | 84371010 |
---|---|
Kết cấu: | thác nước |
Sắp xếp chính xác: | 99,9% |
Tỷ lệ chuyển nhượng: | > 20: 1 |
Kích thước (mm): | 4317 * 2077 * 1795 |
Kết cấu: | thác nước |
---|---|
Pixel của máy ảnh: | 5400 |
Kích thước (mm): | 3641 * 2077 * 1795 |
Trọng lượng (kg): | 2170 |
Công suất (kw): | 6.0 |
Sắp xếp chính xác: | 99,9% |
---|---|
Quyền lực: | 8,3KW |
Trọng lượng (kg): | 2520 |
Kích thước (mm): | 4317 * 2077 * 1795 |
Bộ lọc: | SMC |
Đầu ra (t / h): | 0,6-1,5 |
---|---|
Kích thước (mm): | 967 * 1553 * 1784 |
Trọng lượng (kg): | 286 |
Kết cấu: | thác nước |
Sự bảo đảm: | 1 năm |
Kết cấu: | thác nước |
---|---|
Mã số HS: | 84371010 |
Pixel của máy ảnh: | 5400 |
Kích thước (mm): | 3641 * 2077 * 1795 |
Trọng lượng (kg): | 2170 |
Tên: | Máy phân loại gạo |
---|---|
Điện áp (V / Hz): | 220/50 |
Nguồn sáng: | DẪN ĐẾN |
Pixel của máy ảnh: | 5400 |
Tỷ lệ chuyển nhượng: | > 20: 1 |