Bộ lọc: | SMC |
---|---|
cảm biến: | Toshiba |
Phần mềm: | Microsoft |
Ống kính: | PHƯỢNG HOÀNG |
Đặc tính: | Hiệu quả cao, Vận hành dễ dàng |
Mã số HS: | 84371010 |
---|---|
Đầu ra (t / h): | 0,5-1 |
Tỷ lệ chuyển nhượng (xấu: tốt): | > 11: 1 |
Kích thước (MM): | 2040 * 800 * 1630 |
Trọng lượng (kg): | 800 |
Công suất (t / h): | 1-3 |
---|---|
Tỷ lệ chuyển nhượng: | > 11 : 1 |
áp suất không khí (Mpa): | 0,5-0,8 |
Kích thước (mm): | 2040x1120x1630 |
Trọng lượng (kg): | 1000 |
Kết cấu: | Loại thắt lưng |
---|---|
Số lớp: | 2 |
Điện áp (V / Hz): | 220/50 |
Sức mạnh (Kw: | 8,75 |
Nguồn cấp: | Nghĩa là |
Mã số HS: | 84371010 |
---|---|
Mang theo (xấu: tốt): | ≥10: 1 |
cảm biến: | Toshiba |
Phần mềm: | Microsoft |
Trọng lượng (kg): | 2560 |
Kết cấu: | thác nước |
---|---|
Mã số HS: | 84371010 |
Công suất (kw): | 8.3 |
Kích thước (mm): | 4317 * 2077 * 1795 |
Trọng lượng (kg): | 2520 |
Kết cấu: | thác nước |
---|---|
Mã số HS: | 84371010 |
Kích thước (mm): | 2955 * 2077 * 1795 |
Trọng lượng (Kg: | 1752 |
Sức mạnh (Kw: | 4.2 |
Mã số HS: | 84371010 |
---|---|
Điện áp (V / Hz): | 220/50 |
Sắp xếp độ chính xác (%): | > 99,9 |
Chip cảm biến: | Toshiba |
Nguồn sáng: | Osram |
Mã số HS: | 84371010 |
---|---|
Kích thước (mm): | 4993 * 2077 * 1795 |
Sức mạnh (Kw: | 8.3 |
Chip cảm biến: | Toshiba |
Màn hình cảm ứng: | ƯU ĐIỂM |