Tên: | Thiết bị phân loại tỏi |
---|---|
Đầu ra (t / h): | 0,6-1,2 |
Kích thước (mm): | 967 * 1553 * 1784 |
Trọng lượng (kg): | 286 |
Điện áp (V / Hz): | 220/50 |
Vật chất: | Metalic |
---|---|
Màu sắc: | Trắng |
Sắp xếp chính xác: | 99,9% |
Tỷ lệ chuyển nhượng: | > 20: 1 |
Kích thước (mm): | 3641 * 2077 * 1795 |
Kết cấu: | Loại thắt lưng |
---|---|
Mã số HS: | 84371010 |
Công suất (t / h): | 1,0-1,5 |
Tỷ lệ chuyển nhượng: | > 10 : 1 |
Sức mạnh (Kw: | 8.2 |
Mã số HS: | 84371010 |
---|---|
Sức mạnh (Kw: | 8,75 |
Sắp xếp độ chính xác (%): | > 99,9 |
Mang theo (xấu: tốt): | ≥10: 1 |
Ống kính: | PHƯỢNG HOÀNG |
Kết cấu: | Loại thắt lưng |
---|---|
Mã số HS: | 84371010 |
Điện áp (V / Hz): | 220/50 |
Sức mạnh (Kw: | 8,75 |
Nguồn cấp: | Thương hiệu Meanwell |
Kết cấu: | Loại thắt lưng |
---|---|
Số lớp: | 2 |
Mã số HS: | 84371010 |
Sức mạnh (Kw: | 8,75 |
Điện áp (V / Hz): | 220/50 |