| Mã số HS: | 84371010 |
|---|---|
| Sức mạnh (Kw: | 8.3 |
| Trọng lượng (kg): | 2960 |
| Kích thước (MM): | 4993 * 2077 * 1795 |
| Kết cấu: | thác nước |
| Mã số HS: | 84371010 |
|---|---|
| Kết cấu: | thác nước |
| Kích thước (mm): | 967 * 1553 * 1784 |
| Trọng lượng (kg): | 286 |
| Sự bảo đảm: | 1 năm |
| Mã số HS: | 84371010 |
|---|---|
| Pixel của máy ảnh: | 5400 |
| Kích thước (mm): | 3641 * 2077 * 1795 |
| Trọng lượng (kg): | 2170 |
| Công suất (kw): | 6.0 |
| Kết cấu: | thác nước |
|---|---|
| chi tiết đóng gói | hộp bằng gỗ |
| Thời gian giao hàng | 15 ngày làm việc |
| Điều khoản thanh toán | L / C, T / T |
| Khả năng cung cấp | 1000 bộ mỗi năm |
| Công suất (T / h: | 6-13 |
|---|---|
| Sắp xếp chính xác: | 99,9% |
| Tỷ lệ chuyển nhượng: | > 20: 1 |
| Điện áp (V / Hz): | 220/50 |
| Kích thước (mm): | 4993 * 2077 * 1795 |
| Số kênh: | 80 |
|---|---|
| Đầu ra (t / h): | 1,2-3 |
| Sắp xếp chính xác: | 99,9% |
| Tỷ lệ chuyển nhượng: | > 20: 1 |
| Kích thước (mm): | 967 * 1553 * 1784 |
| Mã số HS: | 84371010 |
|---|---|
| Kết cấu: | thác nước |
| Số máng: | 10 |
| Công suất (t / h): | 3-6 |
| Kích thước (mm): | 4317 * 2077 * 1795 |
| Mã số HS: | 84371010 |
|---|---|
| chi tiết đóng gói | hộp bằng gỗ |
| Thời gian giao hàng | 15 ngày làm việc |
| Điều khoản thanh toán | L / C, T / T |
| Khả năng cung cấp | 1000 bộ mỗi năm |
| Vật chất: | Metalic |
|---|---|
| Mã số HS: | 84371010 |
| Kênh truyền hình: | 640 |
| Sức mạnh (Kw: | 7.05 |
| Điện áp (V / HZ): | 220/50 |
| Mã số HS: | 84371010 |
|---|---|
| Kết cấu: | thác nước |
| Kích thước (MM): | 967 * 1553 * 1784 |
| Trọng lượng (kg): | 286 |
| Điện áp (V / Hz): | 220/50 |