| Điện áp (V / Hz): | 220/50 |
|---|---|
| Số lượng Ejecter: | 64 |
| Số máy ảnh: | 16 |
| Bộ xử lý: | Altera |
| Lọc: | SMC |
| Kết cấu: | Loại đai |
|---|---|
| Áp suất không khí (Mpa): | 0,5-0,8 |
| Sắp xếp chính xác: | 99,9% |
| Sức mạnh (Kw: | 2,5 |
| Kích thước (mm): | 2040 * 1120 * 1630 |
| Kết cấu: | Loại đai |
|---|---|
| Số lớp: | 2 |
| Mã số HS: | 84371010 |
| Trọng lượng (kg): | 2765 |
| Kích thước (MM): | 5300 * 3750 * 3200 |
| Kết cấu: | thác nước |
|---|---|
| Áp suất không khí (Mpa): | 0,25-0,4 |
| Sắp xếp chính xác: | 99,9% |
| Sức mạnh (Kw: | 5.0 |
| Kích thước (mm): | 3293 * 2077 * 1795 |
| Số lớp: | 2 |
|---|---|
| Kích thước (MM): | 5300 * 3750 * 3200 |
| Trọng lượng (kg): | 2765 |
| Màn hình cảm ứng: | ƯU ĐIỂM |
| Nguồn cấp: | Thương hiệu Meanwell |
| Kết cấu: | Loại đai |
|---|---|
| Mã số HS: | 84371010 |
| Kích thước (MM): | 5300 * 3750 * 3200 |
| Trọng lượng (kg): | 2765 |
| Bộ lọc: | SMC |
| Kích thước (mm): | 3830x3050x2530 |
|---|---|
| Độ chính xác sắp xếp (%): | > 99,9 |
| Chip cảm biến CCD: | Toshiba |
| Màn hình cảm ứng: | Advantech |
| Điện áp (V / HZ)): | 220/50 |
| Kết cấu: | Loại thắt lưng |
|---|---|
| Số lớp: | 2 |
| Màn hình cảm ứng: | ƯU ĐIỂM |
| Nguồn cấp: | Thương hiệu Meanwell |
| Kích thước (MM): | 5300 * 3750 * 3200 |
| Mã số HS: | 84371010 |
|---|---|
| Kết cấu: | Loại thắt lưng |
| Kích thước (mm): | 5300 * 3750 * 3200 |
| Trọng lượng (kg): | 2765 |
| Bộ lọc: | SMC |
| Số lớp: | 2 |
|---|---|
| Kích thước (MM): | 5300 * 3750 * 3200 |
| Trọng lượng (kg): | 2765 |
| Màn hình cảm ứng: | ƯU ĐIỂM |
| Nguồn cấp: | Thương hiệu Meanwell |