Mã số HS: | 84371010 |
---|---|
Kênh truyền hình: | 640 |
Sức mạnh (Kw: | 7.05 |
Kích thước (L * W * H): | 4317 * 2077 * 1795mm |
Trọng lượng (Kg: | 2520 |
Vật chất: | Metalic |
---|---|
Màu sắc: | Trắng |
Sắp xếp chính xác: | 99,9% |
Tỷ lệ chuyển nhượng: | > 20: 1 |
Công suất (kw): | 4.2 |
Mã số HS: | 84371010 |
---|---|
Kết cấu: | Loại thắt lưng |
Số lớp: | 2 |
Điện áp (V / Hz): | 220/50 |
Sức mạnh (Kw: | 8,75 |
Kích thước (mm): | 967 * 1553 * 1784 |
---|---|
Trọng lượng (kg): | 286 |
Bộ lọc: | SMC |
Phần mềm: | Microsoft |
Làm sạch bụi tự động: | PHỤ LỤC |
Kết cấu: | Loại đai |
---|---|
Số lớp: | 2 |
Trọng lượng (kg): | 2765 |
Kích thước (MM): | 5300 * 3750 * 3200 |
Bộ lọc: | SMC |
Kết cấu: | Loại đai |
---|---|
Kích thước (MM): | 5300 * 3750 * 3200 |
Trọng lượng (kg): | 2765 |
Sắp xếp độ chính xác (%): | 》 99,9 |
Màn hình cảm ứng: | ƯU ĐIỂM |
Mã số HS: | 84371010 |
---|---|
Kết cấu: | Loại đai |
Màn hình cảm ứng: | ƯU ĐIỂM |
Nguồn cấp: | Thương hiệu Meanwell |
Phần mềm: | Microsoft |
Kết cấu: | thác nước |
---|---|
Mã số HS: | 84371010 |
Sức mạnh (Kw: | 8.3 |
Kích thước (mm): | 4993 * 2077 * 1795 |
Trọng lượng (Kg: | 2960 |
Kích thước (mm): | 3641 * 2077 * 1795 |
---|---|
Trọng lượng (kg): | 2170 |
Điện áp (V / Hz): | 220/50 |
Công suất (kw): | 6.0 |
Sắp xếp độ chính xác (%): | > 99,9 |
Mã số HS: | 84371010 |
---|---|
Kết cấu: | Loại thắt lưng |
Số lớp: | 2 |
Điện áp (V / Hz): | 220/50 |
Màn hình cảm ứng: | ƯU ĐIỂM |