| Kết cấu | thác nước |
|---|---|
| Áp suất không khí (Mpa) | 0,25-0,4 |
| Sắp xếp chính xác | 99,9% |
| Sức mạnh (Kw | 5.0 |
| Kích thước (mm) | 3293 * 2077 * 1795 |
| Kết cấu | thác nước |
|---|---|
| chi tiết đóng gói | hộp bằng gỗ |
| Thời gian giao hàng | 15 ngày làm việc |
| Điều khoản thanh toán | L / C, T / T |
| Khả năng cung cấp | 1000 bộ mỗi năm |
| Mã số HS | 84371010 |
|---|---|
| Pixel của máy ảnh | 5400 |
| Kích thước (mm) | 3641 * 2077 * 1795 |
| Trọng lượng (kg) | 2170 |
| Công suất (kw) | 6.0 |
| Mã số HS | 84371010 |
|---|---|
| Kết cấu | Loại đai |
| Màn hình cảm ứng | ƯU ĐIỂM |
| Nguồn cấp | Thương hiệu Meanwell |
| Phần mềm | Microsoft |
| Kết cấu | Loại đai |
|---|---|
| Kích thước (MM) | 5300 * 3750 * 3200 |
| Trọng lượng (kg) | 2765 |
| Sắp xếp độ chính xác (%) | 》 99,9 |
| Màn hình cảm ứng | ƯU ĐIỂM |
| Mã số HS | 84371010 |
|---|---|
| Sức mạnh (Kw | 8,75 |
| Sắp xếp độ chính xác (%) | > 99,9 |
| Mang theo (xấu tốt) | ≥10: 1 |
| Ống kính | PHƯỢNG HOÀNG |
| Kết cấu | Loại thắt lưng |
|---|---|
| Mã số HS | 84371010 |
| Công suất (t / h) | 1,0-1,5 |
| Tỷ lệ chuyển nhượng | > 10 : 1 |
| Sức mạnh (Kw | 8.2 |
| Công suất (T / h | 3-8 |
|---|---|
| Sắp xếp chính xác | 99,9% |
| Tỷ lệ chuyển nhượng | > 20: 1 |
| Kích thước (mm) | 2955 * 2077 * 1795 |
| Cân nặng | 1752 |
| ỐNG KÍNH | Phượng Hoàng |
|---|---|
| Bộ xử lý | Altera |
| Nguồn sáng | Osram |
| Nguồn cấp | Thương hiệu MeanWell |
| Phần mềm | Microsoft |
| Nhãn hiệu | Chương trình lõi |
|---|---|
| Mã số HS | 84371010 |
| cảm biến | Toshiba |
| Bộ xử lý | Thay thế |
| Nguồn cấp | Đài Loan Meanwell |