| Kích thước (mm) | 2955 * 2077 * 1795 |
|---|---|
| Cân nặng | 1752 |
| Đầu ra (t / h) | 3-6 |
| pixel | 5400 |
| Làm sạch bụi tự động | PHỤ LỤC |
| Mã số HS | 84371010 |
|---|---|
| Kích thước (mm) | 5300x3750x3200 |
| Trọng lượng (kg) | 2765 |
| Sức mạnh (Kw | 8,75 |
| Phần mềm | Microsoft |
| Số kênh | 80 |
|---|---|
| Đầu ra (t / h) | 1,2-3 |
| Sắp xếp chính xác | 99,9% |
| Tỷ lệ chuyển nhượng | > 20: 1 |
| Kích thước (mm) | 967 * 1553 * 1784 |
| Công suất (T / h | 3-8 |
|---|---|
| Sắp xếp chính xác | 99,9% |
| Tỷ lệ chuyển nhượng | > 20: 1 |
| Kích thước (mm) | 2955 * 2077 * 1795 |
| Cân nặng | 1752 |
| Số kênh | 384 |
|---|---|
| Kích thước (l * w * h) mm | 2955 * 2077 * 1795 |
| Trọng lượng (kg) | 1752 |
| Vật chất | Metalic |
| Màu sắc | Trắng |
| Mã số HS | 84371010 |
|---|---|
| Pixel của máy ảnh | 5400 |
| Kích thước (mm) | 3641 * 2077 * 1795 |
| Trọng lượng (kg) | 2170 |
| Công suất (kw) | 6.0 |
| Số kênh | 384 |
|---|---|
| Đầu ra (t / h) | 3-7,5 |
| Sắp xếp chính xác | 99,9% |
| Tỷ lệ chuyển nhượng | > 20: 1 |
| Kích thước (mm) | 2955 * 2077 * 1795 |
| Mã số HS | 84371010 |
|---|---|
| Đầu ra (t / h) | 3-6 |
| Kích thước (MM) | 2955 * 2077 * 1795 |
| Trọng lượng (kg) | 1752 |
| Nguồn cấp | Đài Loan Meanwell |
| Kết cấu | thác nước |
|---|---|
| Mã số HS | 84371010 |
| Pixel của máy ảnh | 5400 |
| Kích thước (mm) | 3641 * 2077 * 1795 |
| Trọng lượng (kg) | 2170 |
| Mã số HS | 84371010 |
|---|---|
| Điện áp (V / Hz) | 220/50 |
| Công suất (kw) | 0,5-0,8 |
| Trọng lượng (kg) | 286 |
| Bộ lọc | SMC |