| Công suất (T / h | 3-8 |
|---|---|
| Sắp xếp chính xác | 99,9% |
| Tỷ lệ chuyển nhượng | > 20: 1 |
| Kích thước (mm) | 2955 * 2077 * 1795 |
| Cân nặng | 1752 |
| Mã số HS | 84371010 |
|---|---|
| Kết cấu | thác nước |
| Kích thước (MM) | 967 * 1553 * 1784 |
| Trọng lượng (kg) | 286 |
| Điện áp (V / Hz) | 220/50 |
| Mã số HS | 84371010 |
|---|---|
| Điện áp (V / Hz) | 220/50 |
| Công suất (kw) | 0,5-0,8 |
| Trọng lượng (kg) | 286 |
| Bộ lọc | SMC |
| Kết cấu | thác nước |
|---|---|
| Mã số HS | 84371010 |
| Đầu ra (t / h) | 5-9 |
| Kích thước (mm) | 967 * 1553 * 1784 |
| Trọng lượng (kg) | 286 |