| Mã số HS | 84371010 |
|---|---|
| Kết cấu | thác nước |
| Kích thước (MM) | 967 * 1553 * 1784 |
| Trọng lượng (kg) | 286 |
| Điện áp (V / Hz) | 220/50 |
| Số kênh | 384 |
|---|---|
| Kích thước (l * w * h) mm | 2955 * 2077 * 1795 |
| Trọng lượng (kg) | 1752 |
| Vật chất | Metalic |
| Màu sắc | Trắng |
| Kết cấu | thác nước |
|---|---|
| Mã số HS | 84371010 |
| Đầu ra (t / h) | 5-9 |
| Kích thước (mm) | 967 * 1553 * 1784 |
| Trọng lượng (kg) | 286 |